1. Từ 'southern'
a. /ˈsaʊθ ərn/
b. /ˈsaʊð ərn/
c. /ˈsʌð ərn/
d. /ˈsʌθ ərn/
2. Từ 'mausoleum'
a. /ˈmɔ səˌli əm/
b. /ˌmɔ səˈli əm/
c. /mə ˈzɔ li əm/
3. Từ 'heart'
a. /hɑrt/
b. /hɜrt/
4. Từ 'mosquito'
a. /ˈmoʊs kwi toʊ/
b. /məˈski toʊ/
c. /məˈskwi toʊ/
5. Từ 'percent'
a. /ˈpɜr sənt/
b. /pərˈsɛnt/
Nguyễn Xuân Quang, Moon ESL
Xem tiếp:
>>Phần 1
>>Phần 2
>>Phần 3
>>Phần 4
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét